Characters remaining: 500/500
Translation

heritor

/'heritə/
Academic
Friendly

Từ "heritor" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "người thừa kế" hoặc "người thừa tự". Từ này được sử dụng để chỉ một người nhận quyền thừa kế tài sản, quyền lợi hoặc danh hiệu từ người khác, thường từ cha mẹ hoặc tổ tiên.

Định nghĩa:
  • Heritor: Người được thừa kế tài sản, quyền lợi hoặc danh hiệu từ người khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He is the heritor of his family's estate." (Anh ấy người thừa kế tài sản của gia đình mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "As the heritor of a prestigious lineage, she felt the weight of her family's expectations." ( người thừa kế của một dòng tộc danh giá, ấy cảm thấy gánh nặng từ những kỳ vọng của gia đình mình.)
Biến thể của từ:
  • Heir: Đây một biến thể phổ biến hơn của từ "heritor". "Heir" cũng có nghĩa người thừa kế, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp .

    • dụ: "She is the sole heir to her grandfather's fortune." ( ấy người thừa kế duy nhất cho gia tài của ông nội.)
  • Inheritance: Danh từ chỉ hành động hoặc quá trình thừa kế.

    • dụ: "His inheritance included several properties and a substantial amount of money." (Di sản của anh ấy bao gồm một số tài sản một khoản tiền lớn.)
Từ đồng nghĩa:
  • Heir: Như đã đề cập, từ này ý nghĩa tương tự.
  • Beneficiary: Người nhận lợi ích từ một di chúc hoặc quỹ tài sản.
Cách sử dụng khác:
  • "To inherit" (động từ): Hành động nhận tài sản hoặc quyền lợi từ người khác.
    • dụ: "She will inherit her mother's jewelry collection." ( ấy sẽ thừa kế bộ sưu tập trang sức của mẹ mình.)
Idioms cụm động từ:
  • Born with a silver spoon in one's mouth: Câu này ám chỉ đến những người sinh ra trong gia đình giàu có, nhiều tài sản thừa kế.
    • dụ: "He was born with a silver spoon in his mouth, so he never had to work for anything." (Anh ấy sinh ra đã sẵn tài sản, vậy anh ấy không bao giờ phải làm việc bất cứ điều .)
Kết luận:

Từ "heritor" được sử dụng để chỉ những người thừa kế tài sản hoặc danh hiệu. có thể được thay thế bằng "heir" trong nhiều trường hợp.

danh từ
  1. người thừa kế, người thừa tự

Words Containing "heritor"

Comments and discussion on the word "heritor"