Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
heir
/eə/
Jump to user comments
danh từ
  • người thừa kế, người thừa tự
  • (nghĩa bóng) người thừa hưởng; người kế tục (sự nghiệp)
Related words
Related search result for "heir"
Comments and discussion on the word "heir"