Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
hiérarchique
Jump to user comments
tính từ
  • xem hiérarchie
    • par voie hiérarchique
      thông qua cấp chỉ đạo trực tiếp (mà gửi lên trên)
Related search result for "hiérarchique"
Comments and discussion on the word "hiérarchique"