Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hiện tượng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. 1. Trạng thái sự vật, sự việc xảy ra trong tự nhiên, xã hội: hiện tượng tự nhiên hiện tượng lao động vô tổ chức kỉ luật. 2. Hình thức biểu hiện ra bên ngoài, có thể thu nhận được một cách đơn lẻ: phân biệt hiện tượng và bản chất.
Comments and discussion on the word "hiện tượng"