Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hiện in Vietnamese - English dictionary
ẩn hiện
biểu hiện
cải thiện
chiền chiện
hợp thiện
hội thiện
hiển hiện
hiện
hiện đại
hiện đại hoá
hiện diện
hiện giờ
hiện hành
hiện hình
hiện hữu
hiện nay
hiện sinh
hiện tình
hiện tại
hiện thân
hiện thời
hiện thực
hiện tiền
hiện trạng
hiện trường
hiện tượng
hiện vật
hoàn thiện
hướng thiện
khuyến thiện
lương thiện
nội hiện
nghiện
nghiện ngập
phát hiện
phục thiện
phiện
siêu hiện thực
từ thiện
thân thiện
thực hiện
thể hiện
thiện
thiện ý
thiện cảm
thiện chí
thiện chiến
thiện nghệ
thiện tâm
thiện xạ
thuốc phiện
xuất hiện