Từ "highjacker" trong tiếng Anh có nghĩa là "kẻ không tặc" hoặc "kẻ chuyên chặn xe cộ để ăn cướp", thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc chiếm đoạt phương tiện giao thông như máy bay, xe ô tô, hoặc tàu hỏa. Cụ thể, từ này có nguồn gốc từ Mỹ và thường được dùng trong các tình huống bất hợp pháp.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: The highjacker took control of the plane and demanded a ransom.
(Kẻ không tặc đã kiểm soát máy bay và yêu cầu một khoản tiền chuộc.)
Câu nâng cao: The authorities acted swiftly to negotiate with the highjacker, ensuring the safety of the passengers on board.
(Cơ quan chức năng đã hành động nhanh chóng để thương lượng với kẻ không tặc, đảm bảo an toàn cho hành khách trên máy bay.)
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Pirate: Kẻ cướp biển, cũng có thể mang nghĩa là cướp phương tiện trên biển.
Robber: Kẻ cướp, thường chỉ người cướp tài sản mà không nhất thiết phải liên quan đến phương tiện giao thông.
Kidnapper: Kẻ bắt cóc, tuy không giống nhau hoàn toàn nhưng cũng liên quan đến việc sử dụng vũ lực để chiếm đoạt người hoặc tài sản.
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Lưu ý khi sử dụng:
"Highjacker" thường được sử dụng trong các tình huống nghiêm trọng liên quan đến an ninh và pháp luật. Nó không phải là một từ ngữ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Khi nói về "highjacker", người ta thường nhấn mạnh đến sự nghiêm trọng và mối đe dọa mà kẻ này gây ra cho hành khách hoặc tài sản.