Characters remaining: 500/500
Translation

hittite

Academic
Friendly

Từ "Hittite" trong tiếng Anh có thể được sử dụng như tính từ (adjective) danh từ (noun). Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Giải thích từ "Hittite"
  1. Tính từ (Adjective):

    • "Hittite" dùng để mô tả những thứ liên quan đến người Hittite, ngôn ngữ, hoặc văn hóa của họ. Người Hittite một nền văn minh cổ đại đã sốngkhu vực Anatolia (Thổ Nhĩ Kỳ ngày nay) phía bắc Syria từ khoảng năm 2000 đến 1200 trước Công Nguyên.
    • dụ:
  2. Danh từ (Noun):

    • "Hittite" cũng có thể chỉ ngôn ngữ của người Hittite, một ngôn ngữ thuộc nhóm ngôn ngữ Anatolian, ngôn ngữ chủ yếu của họ.
    • dụ:
Các biến thể cách sử dụng
  • Hittites (danh từ số nhiều): Chỉ những người thuộc nền văn minh Hittite.
    • dụ: "The Hittites were known for their military prowess." (Người Hittite nổi tiếng với khả năng quân sự của họ.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Anatolian: Liên quan đến khu vực Anatolia, nơi người Hittite sinh sống.
  • Indo-European: Thuộc về nhóm ngôn ngữ Hittite cũng một phần.
Cách sử dụng nâng cao
  • Khi nói về lịch sử hoặc khảo cổ học, bạn có thể sử dụng "Hittite" để thảo luận về các phát hiện hoặc di tích liên quan đến nền văn minh này.
    • dụ: "Archaeologists uncovered Hittite tablets that provided insights into their legal system." (Các nhà khảo cổ đã phát hiện ra các bảng Hittite cung cấp cái nhìn sâu sắc về hệ thống pháp luật của họ.)
Idioms Phrasal Verbs
  • Từ "Hittite" không idioms hay phrasal verbs phổ biến đi kèm, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến văn minh cổ đại hoặc khảo cổ học khi thảo luận về người Hittite, chẳng hạn như "ancient civilization" (nền văn minh cổ đại) hoặc "archaeological discovery" (phát hiện khảo cổ).
Kết luận

"Hittite" một từ thú vị để khám phá, không chỉ liên quan đến một nền văn minh cổ đại còn mở ra cánh cửa để tìm hiểu về lịch sử, ngôn ngữ văn hóa của người Hittite.

Adjective
  1. thuộc, liên quan tới người Hittite, ngôn ngữ, hay văn hóa của họ
Noun
  1. ngôn ngữ của người Hittite, ngôn ngữ chủ yếu của nhóm ngôn ngữ A-na--li
  2. người cổ xưa ( trú ở A-na--li Bắc Syria từ khoảng năm 2000 tới 1200 trước công nguyên

Synonyms

Comments and discussion on the word "hittite"