Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary
hoàn chỉnh
Jump to user comments
 
  • Fully worked-out, fully done, fully madẹ.
    • Đưa một kế hoạch hoàn chỉnh lên để cấp trên duyệt
      To submit a fully worked-out plan to higher levels for consideration
    • Một thực thể hoàn chỉnh
      A fully-constituted entity, a fully-fledged entity
Comments and discussion on the word "hoàn chỉnh"