Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hoá in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
áo khoác
âu hoá
bài khoá
bách hoá
bánh khoái
bãi khoá
bình thường hoá
bần cùng hoá
bần cùng hoá
biến hoá
cá biệt hoá
cá tính hoá
cách điệu hoá
cách mạng hoá
chính quy hoá
chính thức hoá
chạy thoát
chất khoáng
chếch choáng
chếnh choáng
chứng khoán
chớp nhoáng
choái
choán
choáng
choáng óc
choáng lộn
choáng váng
chuẩn hoá
chuẩn mực hoá
chuyên hoá
chuyên môn hoá
chuyển hoá
dân tộc hoá
dứt khoát
giao hoán
giáo hoá
giải thoát
giản đơn hoá
hàng hoá
hào nhoáng
hình thức hoá
hí ha hí hoáy
hí hoáy
hô hoán
hếch hoác
hợp tác hoá
hủ hoá
hệ thống hoá
hiến pháp hoá
hiện đại hoá
hoang hoác
hoá
hoá công
hoá chất
hoá dầu
hoá dược
hoá học
hoá lỏng
hoá phân
hoá tính
hoá trị
hoác
hoái
hoán
hoán cải
hoán chuyển
hoán dụ
hoán vị
huếch hoác
kế hoạch hoá
kế hoạch hoá gia đình
kịch hoá
khai khoáng
khoan khoái
khoá
khoá chữ
khoá kéo
khoá luận
khoá miệng
First
< Previous
1
2
Next >
Last