Characters remaining: 500/500
Translation

hocus

/'houkəs/
Academic
Friendly

Từ "hocus" trong tiếng Anh có nghĩa "đánh lừa" hoặc "lừa phỉnh". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh một người cố gắng khiến người khác tin vào điều đó không thật hoặc không chính xác. có thể liên quan đến sự lừa dối trong các trò ảo thuật hoặc sự gian lận.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "He tried to hocus me into believing he was a magician."
    • (Anh ấy đã cố gắng lừa phỉnh tôi tin rằng anh ấy một ảo thuật gia.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The politician used hocus pocus to distract the public from his scandals."
    • (Chính trị gia đã sử dụng những chiêu trò lừa phỉnh để làm người dân xao lãng khỏi những vụ bê bối của mình.)
Các biến thể của từ
  • Hocus pocus: Cụm từ này thường được dùng để chỉ những trò lừa đảo hoặc mánh khóe, đặc biệt trong ảo thuật. ý nghĩa tương tự như "trò ảo thuật" hoặc "kỹ xảo".
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Trick: (đánh lừa) - Từ này có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để chỉ sự lừa dối hoặc một trò chơi khăm.
  • Con: (lừa đảo) - Từ này cũng ám chỉ việc lừa dối ai đó với mục đích xấu.
Idioms phrasal verbs liên quan
  • Pull a fast one: (lừa gạt ai đó một cách khéo léo) - Cụm từ này có nghĩa thực hiện một trò lừa đảo người khác không nhận ra.
  • Lead someone astray: (dẫn dắt ai đó đi sai đường) - Cụm từ này có nghĩa khiến ai đó tin vào điều sai lầm hoặc khiến họ đưa ra quyết định sai lầm.
Tóm tắt

Từ "hocus" có nghĩa lừa phỉnh, thường được dùng trong ngữ cảnh của sự gian lận hoặc ảo thuật. cũng xuất hiện trong cụm từ "hocus pocus" nhiều từ đồng nghĩa cụm từ liên quan.

ngoại động từ
  1. đánh lừa, lừa phỉnh; chơi khăm chơi xỏ
  2. đánh thuốc mê
  3. bỏ thuốc mê vào (rượu)

Similar Spellings

Words Containing "hocus"

Words Mentioning "hocus"

Comments and discussion on the word "hocus"