Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
hoi sữa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Nói trẻ con có hơi sữa trong thời kỳ còn bú. Ngr. Nói người nhỏ tuổi còn thơ dại, chưa có kinh nghiệm ở đời (dùng với ý khinh bỉ).
Comments and discussion on the word "hoi sữa"