Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
homebound
Jump to user comments
Adjective
  • bị hạn chế ở trong nhà (thường là do bị bệnh)
Noun
  • những người bị hạn chế, chỉ ở trong nhà, không ra khỏi nhà được
Related words
Comments and discussion on the word "homebound"