Từ "homeward" trong tiếng Anh có thể được sử dụng như một tính từ hoặc phó từ, mang nghĩa "trở về nhà" hoặc "trở về tổ quốc". Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ và thông tin liên quan.
Giải thích:
Tính từ: "homeward" được dùng để miêu tả một hành động, quá trình hoặc trạng thái có liên quan đến việc trở về nhà.
Phó từ: "homeward" cũng có thể được dùng để chỉ hướng đi hoặc hành động di chuyển về phía nhà.
Ví dụ sử dụng:
"We took a homeward journey after the vacation." (Chúng tôi đã có một cuộc hành trình trở về nhà sau kỳ nghỉ.)
"He felt a homeward longing after living abroad for many years." (Anh ấy cảm thấy nỗi nhớ quê hương sau nhiều năm sống ở nước ngoài.)
"As the sun set, we started our homeward trek." (Khi mặt trời lặn, chúng tôi bắt đầu cuộc hành trình trở về nhà.)
"She gazed homeward, thinking of her family." (Cô ấy nhìn về hướng nhà, nhớ về gia đình.)
Biến thể của từ:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Các cụm từ và idioms liên quan:
"Home is where the heart is": Nhà là nơi có trái tim, nghĩa là nơi chúng ta cảm thấy thoải mái và có thể sống thật với bản thân.
"A place called home": Một nơi gọi là nhà, thường được dùng để nói về cảm giác thuộc về một nơi nào đó.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn học hoặc thơ ca, từ "homeward" thường mang những ý nghĩa sâu sắc hơn, có thể liên quan đến cảm xúc, kỷ niệm, hoặc những trải nghiệm của nhân vật khi họ trở về nhà sau một hành trình dài.