Characters remaining: 500/500
Translation

homicidal

/,hɔmi'saidl/
Academic
Friendly

Từ "homicidal" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "giết người" hoặc liên quan đến việc giết người. Từ này thường được dùng để mô tả những hành động hoặc ý định liên quan đến việc giết hại một người nào đó.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Homicidal" có thể được hiểu xu hướng hoặc ý định giết người. thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp hoặc tâm lý học để miêu tả những người khả năng hoặc ý định gây hại cho người khác.

  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "The detective suspected that the suspect had homicidal tendencies." (Thám tử nghi ngờ rằng nghi phạm xu hướng giết người.)
    • Câu phức tạp: "After the evaluation, the psychologist concluded that his homicidal thoughts were a result of untreated mental illness." (Sau khi đánh giá, nhà tâm lý học kết luận rằng những suy nghĩ giết người của anh ta kết quả của bệnh tâm thần không được điều trị.)
  3. Biến thể của từ:

    • Homicide: Danh từ chỉ hành động giết người. dụ: "The homicide rate in the city has decreased." (Tỷ lệ giết ngườithành phố đã giảm.)
    • Homicidal ideation: Một cụm từ chỉ những suy nghĩ về việc giết người, thường được dùng trong tâm lý học. dụ: "The patient reported having homicidal ideation." (Bệnh nhân báo cáo những suy nghĩ giết người.)
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Murderous: Tính từ cũng có nghĩa giống như "homicidal", thường chỉ những hành động hoặc ý định giết người. dụ: "He had a murderous look in his eyes." (Anh ta có vẻ mặt như muốn giết người.)
    • Violent: Tính từ chỉ tính chất bạo lực, không nhất thiết chỉ về việc giết người, nhưng có thể liên quan. dụ: "The violent crime rate has increased." (Tỷ lệ tội phạm bạo lực đã tăng.)
  5. Cụm từ thành ngữ:

    • A homicidal maniac: Một cụm từ chỉ một người hành vi giết người một cách điên cuồng. dụ: "The novel features a homicidal maniac who terrorizes the town." (Cuốn tiểu thuyết một kẻ giết người điên cuồng khủng bố thị trấn.)
    • To have a homicidal streak: Có nghĩa xu hướng hoặc khuynh hướng giết người trong tính cách. dụ: "He showed a homicidal streak when he became angry." (Anh ta thể hiện một xu hướng giết người khi anh ta tức giận.)
Kết luận:

Từ "homicidal" một từ mạnh mẽ thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiêm trọng liên quan đến tội ác tâm lý.

tính từ
  1. giết người (tội, hành động...)

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "homicidal"