Characters remaining: 500/500
Translation

hominid

Academic
Friendly

Từ "hominid" trong tiếng Anh có nghĩa "thuộc họ Hominidae," tức là nhóm động vật linh trưởng lớn, bao gồm con người các tổ tiên gần gũi của chúng như tinh tinh, đười ươi, khỉ đột.

Phân loại từ:
  1. Danh từ (noun): "hominid" dùng để chỉ các loài thuộc họ Hominidae.

    • dụ: "Humans are classified as hominids." (Con người được phân loại hominid.)
  2. Tính từ (adjective): "hominid" dùng để mô tả các đặc điểm liên quan đến họ này.

    • dụ: "The hominid fossils discovered in Africa have provided insights into human evolution." (Các hóa thạch hominid được phát hiệnChâu Phi đã cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự tiến hóa của con người.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về sự tiến hóa, bạn có thể gặp cụm từ "hominid evolution" (sự tiến hóa của họ hominid).
  • Trong các nghiên cứu khảo cổ học, "hominid remains" (di tích hominid) thường được đề cập đến.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Primate: từ này có nghĩa rộng hơn, bao gồm tất cả các loài linh trưởng, không chỉ riêng họ Hominidae.
  • Anthropoid: cụ thể hơn, từ này thường ám chỉ đến những loài linh trưởng hình dáng giống người, bao gồm cả hominid.
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù không idiom hoặc phrasal verb cụ thể nào liên quan đến từ "hominid," bạn có thể thấy các cụm từ như "evolutionary lineage" (dòng dõi tiến hóa) khi nói về mối quan hệ tiến hóa giữa các loài.

Tóm lại:

Từ "hominid" rất quan trọng trong các lĩnh vực như sinh học, nhân chủng học khảo cổ học, giúp chúng ta hiểu hơn về nguồn gốc sự phát triển của con người cũng như các loài linh trưởng khác.

Adjective
  1. đặc điểm của họ Hominidae (khỉ dạng người loại lớn)
Noun
  1. linh trưởng thuộc họ Hominidae

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "hominid"