Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
homographe
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) từ cùng chữ
tính từ
  • (ngôn ngữ học) cùng chữ
Related search result for "homographe"
Comments and discussion on the word "homographe"