Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
homologie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (sinh vật học; sinh lý học) tính cùng nguồn
  • (hóa học) tính đồng đẳng
  • (toán học) tính đồng đều
Related search result for "homologie"
Comments and discussion on the word "homologie"