Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
homopterous
/hɔ'mɔptərəs/
Jump to user comments
tính từ, (động vật học)
  • có cánh giống
  • (thuộc) bộ cánh giống (sâu bọ)
Related search result for "homopterous"
Comments and discussion on the word "homopterous"