Từ "hoofer" trong tiếng Anh là một danh từ, chủ yếu được sử dụng trong tiếng Mỹ. Nghĩa chính của nó là "tay khiêu vũ nhà nghề" hoặc một người rất giỏi trong việc nhảy múa, đặc biệt là trong các thể loại múa như thể dục nhịp điệu hoặc múa Broadway.
Câu đơn giản: "He is a talented hoofer who has performed in many Broadway shows."
Cách sử dụng nâng cao: "The competition was fierce, but the best hoofer won the title during the dance tournament."
"Hoofer" là một từ lóng trong tiếng Anh Mỹ, dùng để chỉ những người nhảy múa chuyên nghiệp, đặc biệt là trong các buổi biểu diễn lớn.