Characters remaining: 500/500
Translation

hoofer

/hu:fə/
Academic
Friendly

Từ "hoofer" trong tiếng Anh một danh từ, chủ yếu được sử dụng trong tiếng Mỹ. Nghĩa chính của "tay khiêu vũ nhà nghề" hoặc một người rất giỏi trong việc nhảy múa, đặc biệt trong các thể loại múa như thể dục nhịp điệu hoặc múa Broadway.

Giải thích chi tiết:
  • Hoofer thường được dùng trong ngữ cảnh âm nhạc khiêu vũ, chỉ những người kỹ năng xuất sắc trong việc nhảy múa.
  • Từ này nguồn gốc từ thời kỳ hoàng kim của nhảy múa tại Mỹ, khi các nghệ sĩ biểu diễn trên sân khấu lớn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "He is a talented hoofer who has performed in many Broadway shows."

    • (Anh ấy một tay khiêu vũ tài năng đã biểu diễn trong nhiều vở nhạc kịch Broadway.)
  2. Cách sử dụng nâng cao: "The competition was fierce, but the best hoofer won the title during the dance tournament."

    • (Cuộc thi rất khốc liệt, nhưng tay khiêu vũ giỏi nhất đã giành được danh hiệu trong giải đấu khiêu vũ.)
Biến thể từ gần giống:
  • Từ gần giống: "dancer" (người nhảy múa). Tuy nhiên, "dancer" có nghĩa rộng hơn không chỉ giới hạnnhững người biểu diễn chuyên nghiệp như "hoofer."
  • Từ đồng nghĩa có thể : "performer" (người biểu diễn), nhưng từ này cũng không giới hạnnhảy múa.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs nổi bật liên quan trực tiếp đến "hoofer." Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến khiêu vũ như "cut a rug" (nhảy múa) để diễn đạt ý về việc nhảy múa một cách vui vẻ.
Tóm tắt:

"Hoofer" một từ lóng trong tiếng Anh Mỹ, dùng để chỉ những người nhảy múa chuyên nghiệp, đặc biệt trong các buổi biểu diễn lớn.

danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tay khiêu vũ nhà nghề

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "hoofer"