Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
horse-guards
/'hɔ:s'gɑ:dz/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • đội cận vệ (Anh); trung đoàn cận vệ kỵ binh (hoàng gia Anh)
  • (từ cổ,nghĩa cổ) tổng hành dinh quân đội Anh
Related search result for "horse-guards"
Comments and discussion on the word "horse-guards"