Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
hottentot
/'hɔtntɔt/
Jump to user comments
danh từ
  • người Hốt-tan-tô (ở Nam-phi)
  • tiếng Hốt-tan-tô
  • (nghĩa bóng) người ít hiểu biết, người văn hoá kém; người kém thông minh
Related words
Comments and discussion on the word "hottentot"