Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
huméral
Jump to user comments
tính từ
  • xem humérus
    • Les saillies humérales
      những chỗ lồi trên xương cánh tay
  • xem bras 1
    • Artère humérale
      động mạch cánh tay
Related search result for "huméral"
Comments and discussion on the word "huméral"