Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
humaniste
Jump to user comments
danh từ
  • nhà cổ ngữ học, nhà cổ văn học
  • nhà nhân văn chủ nghĩa
  • nhà nhân đạo chủ nghĩa
  • (từ cũ, nghĩa cũ) học sinh lớp cổ văn (trường trung học Pháp cũ)
tính từ
  • nhân văn chủ nghĩa
    • Etudes humanistes
      những nghiên cứu nhân văn chủ nghĩa
  • nhân đạo chủ nghĩa
Related search result for "humaniste"
Comments and discussion on the word "humaniste"