Characters remaining: 500/500
Translation

humanlike

Academic
Friendly

Từ "humanlike" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "giống hình người" hoặc "gợi nhớ tới các đặc điểm của con người". Từ này thường được dùng để mô tả những sinh vật, hình ảnh hoặc đặc điểm nào đó những đặc tính tương tự như con người.

Cách sử dụng:
  1. Mô tả sinh vật: "The robot had a humanlike appearance, making it easier for people to interact with it." (Cái robot hình dáng giống người, giúp cho mọi người dễ dàng tương tác với hơn.)
  2. Trong văn học: "The story features humanlike creatures that can speak and think like humans." (Câu chuyện những sinh vật giống người có thể nói chuyện suy nghĩ như con người.)
Biến thể của từ:
  • Human (n): con người
  • Humanity (n): nhân loại, bản chất con người
  • Humanoid (adj): hình dáng giống người, nhưng không phải con người (thường dùng cho robot hoặc sinh vật ngoài hành tinh).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Humanoid: thường dùng để chỉ những sinh vật giống người nhưng không phải con người.
  • Anthropomorphic: mô tả việc gán cho các sinh vật hoặc đồ vật những đặc điểm của con người ( dụ: động vật biết nói, đồ vật cảm xúc).
dụ nâng cao:
  • "The film's depiction of artificial intelligence was striking, as the AI exhibited humanlike emotions and desires." (Cách mô tả trí tuệ nhân tạo trong bộ phim thật ấn tượng, trí tuệ nhân tạo thể hiện những cảm xúc mong muốn giống con người.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "humanlike", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "human touch" (cảm xúc con người) để diễn tả sự gần gũi, thân thiện trong giao tiếp.
Tóm lại:

Từ "humanlike" giúp mô tả những đặc điểm tương tự như con người, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ, sinh vật giả tưởng hoặc trong các tác phẩm văn học.

Adjective
  1. giống hình người, gợi nhớ tới các đặc điểm của con người

Comments and discussion on the word "humanlike"