Characters remaining: 500/500
Translation

humiliation

/hju:'mili'eiʃn/
Academic
Friendly

Từ "humiliation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) có nghĩa là "sự làm nhục", "sự nhục nhã" hoặc "điều nhục nhã". Từ này diễn tả cảm giác xấu hổ, bị tổn thương hoặc bị hạ thấp giá trị của bản thân do hành động hoặc lời nói của người khác.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa:

    • "Humiliation" chỉ trạng thái hoặc cảm giác một người trải qua khi bị làm nhục, bị coi thường, hoặc khi phải chịu đựng sự nhạo báng, châm chọc từ người khác.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu cơ bản:
    • Câu nâng cao:
  3. Phân biệt các biến thể:

    • Từ "humilier" (động từ) có nghĩa là "làm nhục" hay "hạ nhục".
    • Từ "humiliant" (tính từ) có nghĩa là "nhục nhã", "khó chịu".
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • "Déshonneur" (sự ô nhục) là một từ có nghĩa tương tự nhưng thường mang tính chất nghiêm trọng hơn.
    • "Abaissement" (sự hạ thấp) cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự.
  5. Idioms cụm từ liên quan:

    • "Être dans l'humiliation" (ở trong sự nhục nhã): thể hiện việc đangtrong một trạng thái xấu hổ hay bị hạ thấp.
    • "Humiliation publique" (sự nhục nhã công khai): chỉ sự làm nhục diễn ra trước đám đông hoặc người khác.
Kết luận:

Từ "humiliation" là một từ mạnh, thể hiện cảm xúc tiêu cực sâu sắc. Khi sử dụng từ này trong tiếng Pháp, bạn nên cân nhắc ngữ cảnh để truyền tải đúng cảm xúc ý nghĩa.

danh từ giống cái
  1. sự làm nhục
  2. sự nhục nhã
  3. điều nhục nhã

Comments and discussion on the word "humiliation"