Từ "hurleur" trong tiếng Pháp có nguồn gốc từ động từ "hurler," nghĩa là "tru lên," "gào," hoặc "thét." "Hurleur" được dùng như một danh từ để chỉ những gì phát ra âm thanh lớn, đặc biệt là tiếng kêu của động vật như chó.
Định nghĩa:
Hurleur (danh từ): Người hoặc vật phát ra âm thanh lớn, thường là tiếng kêu, tiếng tru.
Tính từ (hurleur): Có thể dùng để mô tả một cái gì đó liên quan đến tiếng kêu to, như "chiens hurleurs" (những chú chó tru lên).
Ví dụ sử dụng:
Chó tru lên: "Les chiens hurleurs peuvent déranger les voisins." (Những chú chó tru lên có thể làm phiền hàng xóm.)
Tiếng kêu của động vật: "Le hurleur est un animal qui émet des sons forts." (Hurleur là một loài động vật phát ra âm thanh to.)
Sử dụng nâng cao: "Dans le film, le personnage principal est un hurleur qui exprime sa colère à travers des cris." (Trong bộ phim, nhân vật chính là một người hay gào thét thể hiện sự tức giận của mình qua những tiếng kêu.)
Phân biệt các biến thể:
Hurler (động từ): Ý nghĩa chính là "gào thét," "tru lên."
Hurlement (danh từ): Âm thanh phát ra khi gào thét.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Idioms và cụm động từ:
"Hurler à la lune": Nghĩa là "gào thét vào mặt trăng," dùng để chỉ việc nói điều gì đó mà không ai lắng nghe hoặc không thể thay đổi được.
"Hurler de rire": Nghĩa là "cười lớn," dùng khi ai đó cười rất to.
Lưu ý:
Khi sử dụng "hurleur," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được sử dụng trong mô tả âm thanh, đặc biệt là đối với động vật, và có thể mang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ.