Từ "hylic" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "thuộc về vật chất" hoặc "liên quan đến vật chất". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học hoặc tôn giáo, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về bản chất của con người và mối quan hệ giữa cơ thể và linh hồn.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"In certain Gnostic beliefs, the hylic individual is seen as someone who is primarily driven by physical desires and material concerns."
(Trong một số niềm tin Gnostic, cá nhân hylic được xem là người chủ yếu bị thúc đẩy bởi những ham muốn vật chất và mối quan tâm đến tài sản.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Material (tính từ): Vật chất, liên quan đến vật chất.
Physical (tính từ): Vật lý, liên quan đến cơ thể hoặc thể chất.
Một số cụm từ và thành ngữ liên quan:
Materialistic (tính từ): Chất liệu, thực dụng; thường chỉ những người coi trọng tài sản và vật chất hơn tinh thần.
Physicality (danh từ): Khía cạnh vật lý, sự hiện hữu của một vật thể.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh:
Từ "hylic" thường không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường gặp trong các văn bản mang tính học thuật hoặc triết học. Do đó, nếu bạn muốn sử dụng từ này, hãy đảm bảo rằng ngữ cảnh phù hợp để người nghe hoặc người đọc có thể hiểu được ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt.