Characters remaining: 500/500
Translation

hylic

/'hailik/
Academic
Friendly

Từ "hylic" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc về vật chất" hoặc "liên quan đến vật chất". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học hoặc tôn giáo, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về bản chất của con người mối quan hệ giữa cơ thể linh hồn.

Định nghĩa:
  • Hylic (tính từ): Liên quan đến vật chất; thuộc về thể xác hoặc thể chất.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The hylic nature of human beings is often discussed in philosophical texts."
    • (Bản chất vật chất của con người thường được thảo luận trong các văn bản triết học.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In certain Gnostic beliefs, the hylic individual is seen as someone who is primarily driven by physical desires and material concerns."
    • (Trong một số niềm tin Gnostic, cá nhân hylic được xem người chủ yếu bị thúc đẩy bởi những ham muốn vật chất mối quan tâm đến tài sản.)
Biến thể của từ:
  • Hylicism (danh từ): Tình trạng hoặc đặc điểm của việc chỉ tập trung vào vật chất.
  • Hylicity (danh từ): Tình trạng hoặc bản chất vật chất.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Material (tính từ): Vật chất, liên quan đến vật chất.
  • Physical (tính từ): Vật , liên quan đến cơ thể hoặc thể chất.
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Materialistic (tính từ): Chất liệu, thực dụng; thường chỉ những người coi trọng tài sản vật chất hơn tinh thần.
  • Physicality (danh từ): Khía cạnh vật , sự hiện hữu của một vật thể.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh:

Từ "hylic" thường không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày thường gặp trong các văn bản mang tính học thuật hoặc triết học. Do đó, nếu bạn muốn sử dụng từ này, hãy đảm bảo rằng ngữ cảnh phù hợp để người nghe hoặc người đọc có thể hiểu được ý nghĩa bạn muốn truyền đạt.

tính từ
  1. (thuộc) vật chất

Similar Spellings

Words Containing "hylic"

Comments and discussion on the word "hylic"