Characters remaining: 500/500
Translation

hyperbolic

/,haipə:'bɔlik/
Academic
Friendly

Từ "hyperbolic" trong tiếng Anh một tính từ, chủ yếu được sử dụng trong toán học ngữ cảnh hình học. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ thông tin liên quan.

Định nghĩa
  1. Trong toán học: "Hyperbolic" thường liên quan đến hình học hyperbolic, một loại hình học không Euclid, nơi các đường thẳng có thể không giao nhau nhiều đặc điểm khác với hình học quen thuộc của chúng ta.
  2. Nghĩa thông thường: Từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả một cách nói hay cách diễn đạt cường điệu, nghĩa nói quá lên một điều đó.
dụ sử dụng
  1. Trong toán học:

    • "The hyperbolic functions, such as sinh and cosh, are essential in certain branches of mathematics." (Các hàm hyperbolic, như sinh cosh, rất quan trọng trong một số nhánh của toán học.)
  2. Trong ngữ cảnh thông thường:

    • "His hyperbolic claims about winning the lottery made everyone laugh." (Những tuyên bố cường điệu của anh ấy về việc trúng xổ số đã khiến mọi người cười.)
Các biến thể của từ
  • Hyperbola (danh từ): Đường cong trong hình học từ đó có thể suy ra các tính chất hyperbolic.
  • Hyperbolically (trạng từ): Cách thức diễn đạt một cách cường điệu.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Exaggerated (cường điệu): Diễn tả điều đó được nói lên một cách quá mức.
  • Overstated (nói quá): Tương tự như "exaggerated", nghĩa nói về một điều đó một cách quá mức.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh triết học hoặc nghệ thuật, "hyperbolic" có thể được sử dụng để chỉ những cách thể hiện vượt ra ngoài thực tế, mang tính ẩn dụ cao.
  • dụ: "The hyperbolic nature of the artist's work challenges the viewer's perception of reality." (Tính cường điệu trong tác phẩm của nghệ sĩ thách thức cách nhìn nhận thực tế của người xem.)
Idioms Phrasal Verbs
  • Mặc dù không idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan đến "hyperbolic", bạn có thể sử dụng các cụm từ như "to stretch the truth" (kéo dài sự thật) để diễn tả một cách nói cường điệu.
Kết luận

Tóm lại, "hyperbolic" một từ nhiều ứng dụng trong toán học ngôn ngữ hàng ngày.

tính từ
  1. (toán học) hyperbolic

Synonyms

Similar Words

Words Containing "hyperbolic"

Comments and discussion on the word "hyperbolic"