Characters remaining: 500/500
Translation

hypothétique

Academic
Friendly

Từ "hypothétique" trong tiếng Pháp có nghĩa là "giả thuyết" hoặc "giả định". Đâymột tính từ được sử dụng để mô tả những điều không chắc chắn, những kịch bản hoặc tình huống có thể xảy ra nhưng chưa được xác nhận. Trong ngôn ngữ học, "hypothétique" cũng được dùng để chỉ những mệnh đề giả định.

Cách sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • Exemple: "C'est une situation hypothétique." (Đómột tình huống giả thuyết.)
    • Giải thích: Ở đây, "hypothétique" mô tả rằng tình huống này không thực chỉmột giả thuyết.
  2. Trong ngôn ngữ học:

    • Exemple: "Une proposition hypothétique est souvent utilisée pour exprimer des conditions." (Một mệnh đề giả thuyết thường được sử dụng để diễn tả các điều kiện.)
    • Giải thích: Câu này cho thấy cách "hypothétique" được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, để thể hiện những điều kiện giả định.
  3. Trong các cụm từ liên quan:

    • Succès hypothétique: "Le succès hypothétique de ce projet dépend de plusieurs facteurs." (Sự thành công không chắc chắn của dự án này phụ thuộc vào nhiều yếu tố.)
    • Giải thích: Cụm từ này chỉ ra rằng thành công của dự ánđiều chưa chắc chắn phụ thuộc vào điều kiện khác.
Các biến thể của từ:
  • Hypothèse: (danh từ) "giả thuyết". Ví dụ: "L'hypothèse doit être vérifiée." (Giả thuyết cần phải được kiểm chứng.)
  • Hypothétiquement: (trạng từ) "một cách giả thuyết". Ví dụ: "Hypothétiquement, cela pourrait fonctionner." (Một cách giả thuyết, điều này có thể hoạt động.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Conditionnel: có nghĩa là "điều kiện" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự.
  • Éventuel: cũngthể dịch là "có thể xảy ra", nhưng thường mang tính chất không chắc chắn hơn so với "hypothétique".
Ví dụ sử dụng nâng cao:
  • "Hypothétiquement, si l'on avait plus de temps, nous pourrions réaliser ce projet." (Giả thuyết nói, nếu chúng ta nhiều thời gian hơn, chúng ta có thể thực hiện dự án này.)
  • "Dans un monde hypothétique, les règles seraient différentes." (Trong một thế giới giả định, các quy tắc sẽ khác đi.)
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không nhiều idioms cụ thể liên quan đến "hypothétique", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "prendre quelque chose avec des pincettes" (tiếp cận một điều đó một cách thận trọng) khi nói về các giả định không chắc chắn.

tính từ
  1. giả thiết, giả định
    • Proposition hypothétique
      (ngôn ngữ học) mệnh đề giả thiết
  2. không chắc chắn
    • Succès hypothétique
      thành công không chắc chắn

Words Containing "hypothétique"

Comments and discussion on the word "hypothétique"