Từ "hypothétique" trong tiếng Pháp có nghĩa là "giả thuyết" hoặc "giả định". Đây là một tính từ được sử dụng để mô tả những điều không chắc chắn, những kịch bản hoặc tình huống mà có thể xảy ra nhưng chưa được xác nhận. Trong ngôn ngữ học, "hypothétique" cũng được dùng để chỉ những mệnh đề giả định.
Cách sử dụng:
Exemple: "C'est une situation hypothétique." (Đó là một tình huống giả thuyết.)
Giải thích: Ở đây, "hypothétique" mô tả rằng tình huống này không có thực và chỉ là một giả thuyết.
Exemple: "Une proposition hypothétique est souvent utilisée pour exprimer des conditions." (Một mệnh đề giả thuyết thường được sử dụng để diễn tả các điều kiện.)
Giải thích: Câu này cho thấy cách "hypothétique" được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, để thể hiện những điều kiện giả định.
Trong các cụm từ liên quan:
Succès hypothétique: "Le succès hypothétique de ce projet dépend de plusieurs facteurs." (Sự thành công không chắc chắn của dự án này phụ thuộc vào nhiều yếu tố.)
Giải thích: Cụm từ này chỉ ra rằng thành công của dự án là điều chưa chắc chắn và phụ thuộc vào điều kiện khác.
Các biến thể của từ:
Hypothèse: (danh từ) "giả thuyết". Ví dụ: "L'hypothèse doit être vérifiée." (Giả thuyết cần phải được kiểm chứng.)
Hypothétiquement: (trạng từ) "một cách giả thuyết". Ví dụ: "Hypothétiquement, cela pourrait fonctionner." (Một cách giả thuyết, điều này có thể hoạt động.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Conditionnel: có nghĩa là "điều kiện" và thường được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự.
Éventuel: cũng có thể dịch là "có thể xảy ra", nhưng thường mang tính chất không chắc chắn hơn so với "hypothétique".
Ví dụ sử dụng nâng cao:
"Hypothétiquement, si l'on avait plus de temps, nous pourrions réaliser ce projet." (Giả thuyết mà nói, nếu chúng ta có nhiều thời gian hơn, chúng ta có thể thực hiện dự án này.)
"Dans un monde hypothétique, les règles seraient différentes." (Trong một thế giới giả định, các quy tắc sẽ khác đi.)
Idioms và phrasal verbs:
Mặc dù không có nhiều idioms cụ thể liên quan đến "hypothétique", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "prendre quelque chose avec des pincettes" (tiếp cận một điều gì đó một cách thận trọng) khi nói về các giả định không chắc chắn.