Characters remaining: 500/500
Translation

hémione

Academic
Friendly

Từ "hémione" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được sử dụng trong lĩnh vực động vật học để chỉ một loài động vật, cụ thể là "ngựa lừa". Đâymột loài động vật lai giữa ngựa lừa, thường được biết đến như là một loài ngựa hoang.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Định nghĩa: Hémione (ngựa lừa) là một loài động vật hình dáng tương tự như ngựa, nhưng đặc điểm của lừa. Chúng thường sống trong các khu vực hoang khả năng sinh sản với cả ngựa lừa.

  2. Ví dụ sử dụng:

    • L'hémione est un animal fascinant qui vit dans les régions désertiques. (Ngựa lừamột loài động vật thú vị sốngcác khu vực sa mạc.)
    • Les hémiones sont souvent plus résistants que les chevaux. (Ngựa lừa thường bền bỉ hơn so với ngựa.)
Biến thể từ gần giống
  • Biến thể: Từ "hémione" không nhiều biến thể nhưng có thể gặp từ "hémion" khi nói về số nhiều.
  • Từ gần giống:
    • "âne" (lừa): Đâyđộng vật gần gũi với hémione nhưng không phảimột loài lai.
    • "cheval" (ngựa): Là loại động vật hémione có thể lai tạo.
Từ đồng nghĩa cách diễn đạt
  • Từ đồng nghĩa: Không nhiều từ đồng nghĩa cho "hémione" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể sử dụng "animal hybride" (động vật lai) trong một số ngữ cảnh.
Cách sử dụng nâng cao
  • Cách sử dụng trong ngữ cảnh: Trong các bài viết về động vật học, bạn có thể gặp "hémione" khi mô tả sự đa dạng trong gen của các loài động vật.
  • Ví dụ nâng cao:
    • Les recherches sur l'hémione ont révélé des caractéristiques uniques qui pourraient aider à comprendre l'évolution des équidés. (Các nghiên cứu về ngựa lừa đã tiết lộ những đặc điểm độc đáo có thể giúp hiểu về sự tiến hóa của các loài ngựa.)
Tổng kết

Từ "hémione" là một thuật ngữ thú vị trong động vật học, liên quan đến sự lai tạo giữa ngựa lừa. Khi học từ này, bạn cũng nên chú ý đến các ngữ cảnh sử dụng khác nhau cũng như các từ liên quan.

danh từ giống đực
  1. (động vật học) ngựa lừa

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "hémione"