Characters remaining: 500/500
Translation

hémine

Academic
Friendly

Từ "hémine" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) những nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Trong hóa học: "Hémine" là một hợp chất hóa học liên quan đến hemin, một dạng của hemoglobin. Hemin là một phần quan trọng trong quá trình trao đổi chất vai trò trong sinhhọc của cơ thể.
  2. Trong sinh vật học: Cũng giống như trong hóa học, "hémine" có thể đề cập đến các thành phần liên quan đến tế bào máu quá trình sinh học.
  3. Trong sử học: "Hémine" có thể ám chỉ đến một đơn vị đo lường, cụ thể là 0,27 lít.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh hóa học:

    • "L'hémine est utilisée pour étudier les propriétés du sang." (Hémine được sử dụng để nghiên cứu các tính chất của máu.)
  2. Trong ngữ cảnh sinh học:

    • "La présence d'hémine dans le corps humain est essentielle pour la respiration cellulaire." (Sự hiện diện của hémine trong cơ thể con ngườicần thiết cho hô hấp tế bào.)
  3. Trong ngữ cảnh đo lường:

    • "Une hémine d'eau est nécessaire pour effectuer l'expérience." (Một hémine nướccần thiết để thực hiện thí nghiệm.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hemin: Đâydạng ngắn của hémine thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học.
  • Hémoglobine: Hemoglobin, một protein trong tế bào máu đỏ, liên quan chặt chẽ đến hémine.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết khoa học, khi bạn đề cập đến hémine, bạn có thể cần giải thích mối liên hệ của với các quá trình sinh học khác, chẳng hạn như "L'hémine joue un rôle crucial dans le transport de l'oxygène dans le sang." (Hémine đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển oxy trong máu.)
Idioms cụm động từ:

Hiện tại không cụm thành ngữ hoặc cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "hémine" trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khoa học, bạn có thể gặp các cụm từ như "étudier l'hémine" (nghiên cứu hémine) hoặc "analyser la présence d'hémine" (phân tích sự hiện diện của hémine).

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "hémine", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác của .

danh từ giống cái
  1. (hóa học; sinh vật học; sinhhọc) hemin
  2. (sử học) hemin (đơn vị đo lường bằng 0, 27 lít)

Comments and discussion on the word "hémine"