Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
horizon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • chân trời
    • Plaine qui s'étend jusqu'à l'horizon
      cánh đồng trải rộng tận chân trời
    • Ligne d'horizon
      đường chân trời
  • (nông nghiệp) địa chất, địa lý tầng
    • Horizon A
      tầng A
  • (nghĩa bóng) phạm vi
    • Horizon d'activité
      phạm vi hoạt động
  • (nghĩa bóng) triển vọng, chân trời
    • Ouvrir des horizons nouveaux
      mở ra những chân trời (triển vọng) mới
    • Horizon politique
      triển vọng chính trị
Related search result for "horizon"
Comments and discussion on the word "horizon"