Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
i tờ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I. dt. Chữ i và chữ t; chỉ bài học đầu tiên trong lớp vỡ lòng xoá nạn mù chữ của các phong trào Tuyền bá Quốc ngữ (trước 1945) và Bình dân học vụ (sau 1945): lớp i tờ họci tờ. II. tt. Có trình độ thấp, chỉmới bắt đầu học: trình độ i tờ trong lĩnh vực điện tử.
Comments and discussion on the word "i tờ"