Characters remaining: 500/500
Translation

iceman

/'aismæn/
Academic
Friendly

Từ "iceman" trong tiếng Anh những nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Người giỏi đi băng: "Iceman" thường chỉ những người kỹ năng đi lại trên băng, hoặc những người chuyên nghiệp trong các môn thể thao liên quan đến băng như trượt băng, leo núi băng.
  2. Người tài leo núi băng: Trong ngữ cảnh này, "iceman" có thể chỉ người kinh nghiệm kỹ năng leo núi trong điều kiện băng giá, thường những nhà thám hiểm hoặc vận động viên.
  3. Người làm nước đá hoặc người bán nước đá: Trong một số ngữ cảnh, "iceman" có thể chỉ những người sản xuất, phân phối nước đá hoặc làm kem.
dụ sử dụng:
  1. Người giỏi đi băng:

    • "The iceman glided smoothly across the frozen lake." (Người giỏi đi băng trượt trên mặt hồ đóng băng một cách mềm mại.)
  2. Người tài leo núi băng:

    • "He is known as an iceman for his incredible skills in ice climbing." (Anh ấy được biết đến như một người tài leo núi băng kỹ năng tuyệt vời của mình trong việc leo băng.)
  3. Người làm nước đá:

    • "In the past, the iceman delivered blocks of ice to houses before refrigerators were common." (Trong quá khứ, người làm nước đá đã giao những khối nước đá đến từng nhà trước khi tủ lạnh trở nên phổ biến.)
Biến thể từ gần giống:
  • Icy (adj): lạnh, băng giá. dụ: "The icy roads made driving dangerous." (Những con đường băng giá khiến việc lái xe trở nên nguy hiểm.)
  • Ice (n): băng. dụ: "The ice on the pond is thick enough to skate on." (Băng trên ao đủ dày để có thể trượt băng.)
  • Ice skater (n): người trượt băng.
Từ đồng nghĩa:
  • Glacier climber: người leo núi băng.
  • Ice vendor: người bán nước đá.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số tình huống, "iceman" có thể được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ những người khả năng kiểm soát cảm xúc hoặc mối quan hệ trong những tình huống căng thẳng, dụ: "He stayed calm under pressure, truly an iceman." (Anh ấy giữ bình tĩnh trong áp lực, thực sự một người giỏi.)
Idioms Phrasal verbs:
  • Cold as ice: lạnh lùng, vô cảm. dụ: "Her response was cold as ice, showing no emotion." (Phản ứng của ấy lạnh lùng, không thể hiện cảm xúc.)
  • Break the ice: tạo không khí thoải mái, làm quen. dụ: "To break the ice, he started with a funny story." (Để tạo không khí thoải mái, anh ấy bắt đầu bằng một câu chuyện hài hước.)
danh từ
  1. người giỏi đi băng, người tài leo núi băng
  2. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm nước đá; người bán nước đá
  3. người làm kem

Words Containing "iceman"

Comments and discussion on the word "iceman"