Từ "identifier" trong tiếng Pháp là một động từ, có nghĩa chủ yếu là "đồng nhất hóa", "nhận dạng" hoặc "xác định".
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Identifier deux genres - Đồng nhất hóa hai thể loại.
Identifier un voleur - Nhận dạng tên kẻ trộm.
Identifier une plante - Xác định một cây.
Các biến thể của từ:
Identité (danh từ): Danh tính.
Identifiable (tính từ): Có thể nhận diện được.
Identification (danh từ): Sự nhận dạng.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Reconnaître: Nhận ra, một từ cũng có nghĩa tương tự nhưng thường chỉ việc nhận diện đã biết.
Déterminer: Xác định, nhưng từ này nhấn mạnh vào việc tìm ra thông tin chính xác.
Classer: Phân loại, nhưng có nghĩa cụ thể hơn về việc sắp xếp theo một tiêu chí nào đó.
Một số thành ngữ và cụm động từ liên quan:
Cách sử dụng nâng cao: