Characters remaining: 500/500
Translation

identifier

Academic
Friendly

Từ "identifier" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa chủ yếu là "đồng nhất hóa", "nhận dạng" hoặc "xác định".

Định nghĩa:
  • Identifier (ngoại động từ):
    • Đồng nhất hóa: Gọi tên hoặc phân loại một cái gì đó.
    • Nhận dạng: Nhận biết một người hoặc một vật dựa trên các đặc điểm của .
    • Xác định: Tìm ra hoặc chỉ ra một cái gì đó một cách rõ ràng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Identifier deux genres - Đồng nhất hóa hai thể loại.

    • Câu ví dụ: "Le professeur a demandé aux élèves d'identifier deux genres littéraires différents." (Giáo viên đã yêu cầu học sinh đồng nhất hóa hai thể loại văn học khác nhau.)
  2. Identifier un voleur - Nhận dạng tên kẻ trộm.

    • Câu ví dụ: "La victime a pu identifier le voleur grâce à une photo." (Nạn nhân đã có thể nhận dạng tên kẻ trộm nhờ vào một bức ảnh.)
  3. Identifier une plante - Xác định một cây.

    • Câu ví dụ: "Nous allons identifier cette plante pour savoir si elle est comestible." (Chúng ta sẽ xác định cây này để biết có ăn được không.)
Các biến thể của từ:
  • Identité (danh từ): Danh tính.
  • Identifiable (tính từ): Có thể nhận diện được.
  • Identification (danh từ): Sự nhận dạng.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Reconnaître: Nhận ra, một từ cũng có nghĩa tương tự nhưng thường chỉ việc nhận diện đã biết.
  • Déterminer: Xác định, nhưng từ này nhấn mạnh vào việc tìm ra thông tin chính xác.
  • Classer: Phân loại, nhưng có nghĩa cụ thể hơn về việc sắp xếp theo một tiêu chí nào đó.
Một số thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Identifier un problème: Nhận diện một vấn đề.
  • Identifier des besoins: Xác định các nhu cầu.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh khoa học hoặc nghiên cứu, "identifier" thường được dùng để chỉ việc xác định một loài động vật hoặc thực vật, hoặc trong các bài nghiên cứu để phân loại các vấn đề cụ thể.
ngoại động từ
  1. đồng nhất hóa
    • Identifier deux genres
      đồng nhất hóa hai thể loại
  2. đoán nhận, nhận dạng; xác định
    • Identifier un voleur
      nhận dạng tên kẻ trộm
    • Identifier une plante
      xác định một cây

Comments and discussion on the word "identifier"