Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ideographic
/,idiou'græfik/ Cách viết khác : (ideographical) /,idiou'græfikəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) chữ viết ghi ý; có tính chất chữ viết ghi ý
Related search result for "ideographic"
Comments and discussion on the word "ideographic"