Characters remaining: 500/500
Translation

igname

Academic
Friendly

Từ "igname" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "củ cải" hoặc "củ từ". Trong tiếng Việt, "igname" thường được dịch là "củ mài" hoặc "củ khoai". Đâymột loại củ được sử dụng phổ biến trong ẩm thực, đặc biệttrong các món ăn châu Phi, châu Á Caribe.

Định nghĩa:
  • Igname (danh từ giống cái): Một loại củ ăn được, thường hình dạng dài vỏ nâu, được dùng trong nhiều món ăn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • Français: J'ai acheté des ignames au marché.
    • Tiếng Việt: Tôi đã mua củ màichợ.
  2. Trong một món ăn:

    • Français: Cette soupe contient des ignames, des légumes et des épices.
    • Tiếng Việt: Món súp này chứa củ mài, rau gia vị.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Igname có thể được dùng trong các cụm từ hoặc cách diễn đạt khác nhau liên quan đến ẩm thực.
    • Français: Les ignames sont souvent servies en purée ou frites.
    • Tiếng Việt: Củ mài thường được phục vụ dưới dạng nghiền hoặc chiên.
Phân biệt các biến thể:
  • Igname douce: Củ mài ngọt, một biến thể thường được ưa chuộng hơn.
  • Yam: Một từ tiếng Anh thường dùng để chỉ củ mài, có thể gây nhầm lẫn với "sweet potato" (khoai lang).
Từ gần giống:
  • Patate: Khoai tây, một loại củ khác nhưng không giống với igname.
  • Taro: Củ năng, một loại củ cũng hình dạng tương tự nhưng khác về hương vị cách chế biến.
Từ đồng nghĩa:
  • Cacahouète: Tuy không phảiđồng nghĩa trực tiếp nhưng cũngmột loại củ được sử dụng trong ẩm thực.
  • Tubercule: Một thuật ngữ chung để chỉ các loại củ nói chung.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không idioms nổi bật nào liên quan đến từ "igname", nhưng bạn có thể gặp một số cách diễn đạt liên quan đến việc sử dụng củ trong ẩm thực hoặc trong văn hóa ẩm thực.

Kết luận:

Từ "igname" không chỉmột loại củ mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa văn hóa ẩm thực.

{{igname}}
danh từ giống cái
  1. củ cải; củ từ, củ mài

Comments and discussion on the word "igname"