Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
illettré
Jump to user comments
tính từ
  • mù chữ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) dốt nát, thất học
danh từ
  • người mù chữ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) người dốt nát, người thất học
Related search result for "illettré"
Comments and discussion on the word "illettré"