Characters remaining: 500/500
Translation

illustré

Academic
Friendly

Từ "illustré" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "được minh họa" hay " minh họa". Từ này thường được sử dụng để mô tả các tác phẩm trong đó hình ảnh, tranh vẽ, hoặc các yếu tố trực quan khác giúp người đọc hiểu hơn về nội dung.

Giải thích chi tiết:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Illustré" thường được sử dụng để mô tả sách, tạp chí hay các tài liệu khác hình ảnh minh họa.
    • Ví dụ:
  2. Biến thể của từ:

    • Illustrer (động từ): có nghĩa là "minh họa" hoặc "vẽ tranh".
    • Illustration (danh từ): có nghĩa là "hình minh họa" hay "tranh vẽ".
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Illustré" còn có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác như mô tả một ý tưởng hoặc khái niệm được giải thích rõ ràng thông qua các ví dụ hoặc hình ảnh.
    • Ví dụ: "Cette théorie est bien illustrée par plusieurs études." (Lý thuyết này được minh họa rõ ràng bởi nhiều nghiên cứu.)
  4. Từ đồng nghĩa:

    • Éclairé: có nghĩa là "được làm sáng tỏ", thường dùng trong ngữ cảnh khác nhưng có thể mang nghĩa gần giống.
    • Démontré: có nghĩa là "được chứng minh", nhưng không nhất thiết phải hình ảnh.
  5. Từ gần giống:

    • Visuel: có nghĩa là "trực quan", thường chỉ đến hình ảnh hoặc các yếu tố người ta có thể nhìn thấy.
    • Graphique: có thể chỉ đến các hình ảnh, biểu đồ hay đồ họa.
  6. Idioms cụm động từ:

    • Không cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "illustré", nhưng bạn có thể sử dụng "illustrer par" (minh họa bằng cách) để kết nối với ví dụ hoặc hình ảnh.
Kết luận:

Tóm lại, từ "illustré" rất hữu ích trong việc mô tả các tác phẩm hình ảnh minh họa. Việc sử dụng từ này sẽ giúp bạn diễn đạt rõ ràng hơn khi nói về sách, tạp chí hay bất kỳ tài liệu nào hình ảnh hỗ trợ.

tính từ
  1. minh họa (bằng tranh ảnh)
    • Livre illustré
      sách minh họa
danh từ giống đực
  1. báo ảnh

Comments and discussion on the word "illustré"