Characters remaining: 500/500
Translation

imagerie

Academic
Friendly

Từ "imagerie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin), có nghĩa chính là "ngành nghề liên quan đến tranh ảnh" hoặc "hình ảnh". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính:

    • "Imagerie" có thể hiểunghệ thuật hoặc kỹ thuật tạo ra hình ảnh, bao gồm cả tranh ảnh hình minh họa.
    • Ví dụ: "L'imagerie est un domaine qui allie l'art et la technologie." (Ngành imageriemột lĩnh vực kết hợp nghệ thuật công nghệ.)
  2. Biến thể cách sử dụng:

    • Có thể gặp từ "imaginer" (hình dung) khi nói đến việc tưởng tượng ra hình ảnh trong đầu.
    • "Imaginatif" (sáng tạo) cũng liên quan đến khả năng tạo ra hình ảnh mới trong tâm trí.
  3. Các nghĩa khác:

    • "Imagerie populaire" (tranh dân gian): chỉ những hình ảnh hoặc tranh được sản xuất để phục vụ cho quần chúng, thường mang tính truyền thống.
    • "Imagerie médicale" (hình ảnh y tế): ám chỉ đến việc sử dụng hình ảnh trong lĩnh vực y tế, như siêu âm, chụp X-quang.
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • "Illustration" (hình minh họa): có thể được xemđồng nghĩa với "imagerie" trong một số ngữ cảnh.
    • "Graphisme" (thiết kế đồ họa): cũng liên quan đến việc tạo ra hình ảnh nhưng thường tập trung hơn vào thiết kế.
  5. Thành ngữ cụm động từ:

    • "L'imagerie de marque" (hình ảnh thương hiệu): nói đến cách một thương hiệu được nhìn nhận thông qua hình ảnh.
    • Không cụm động từ đặc biệt liên quan đến từ "imagerie", nhưng bạn có thể gặp các cụm như "créer une imagerie" (tạo ra một hình ảnh).
Ví dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "Elle travaille dans l'imagerie." ( ấy làm việc trong ngành hình ảnh.)
  2. Nâng cao:

    • "L'imagerie médicale a révolutionné le diagnostic des maladies." (Hình ảnh y tế đã cách mạng hóa chẩn đoán bệnh tật.)
    • "Son travail d'imagerie populaire préserve les traditions culturelles." (Công việc của ấy trong lĩnh vực tranh dân gian bảo tồn các truyền thống văn hóa.)
Tóm lại:

Từ "imagerie" không chỉ đơn thuầnvề tranh ảnh, mà còn thể hiện nhiều khía cạnh của việc tạo ra sử dụng hình ảnh trong nghệ thuật, y tế văn hóa.

danh từ giống cái
  1. nghề làm tranh ảnh; nghề bán tranh ảnh
  2. tranh ảnh
    • Imagerie populaire
      tranh dân gian

Similar Spellings

Words Mentioning "imagerie"

Comments and discussion on the word "imagerie"