Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
imager
Jump to user comments
ngoại động từ
  • điểm hình tượng
    • Imager le langage
      điểm hình tượng vào ngôn ngữ, dùng hình tượng trong ngôn ngữ
Related search result for "imager"
Comments and discussion on the word "imager"