Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
imberbe
Jump to user comments
tính từ
  • không (có) râu, chưa có râu
  • (nghĩa xấu) trẻ quá, non choẹt
    • Des philosophes imberbes
      những nhà triết học non choẹt
Comments and discussion on the word "imberbe"