Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
imbuvable
Jump to user comments
tính từ
  • không uống được, không uống trôi được
    • Acool imbuvable
      rượu không uống được (rượu tồi)
  • (thân mật) không chịu được
    • Un homme imbuvable
      một kẻ không chịu được
Related search result for "imbuvable"
Comments and discussion on the word "imbuvable"