Characters remaining: 500/500
Translation

immemorial

/,imi'mɔ:riəl/
Academic
Friendly

Từ "immemorial" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "xa xưa" hoặc "thượng cổ". thường được sử dụng để chỉ những điều đã tồn tại từ rất lâu, không thể nhớ được thời gian bắt đầu chính xác.

Định nghĩa
  • Immemorial: Tính từ, diễn tả điều đó đã tồn tại từ thời gian rất xa xưa, đến mức không còn được ghi nhớ hoặc không thể xác định được nguồn gốc.
dụ sử dụng
  1. From time immemorial: Cụm từ này có nghĩa "từ thời thượng cổ", được dùng để chỉ một khoảng thời gian rất dài trong quá khứ.

    • dụ: "The village has existed from time immemorial." (Ngôi làng đã tồn tại từ thời thượng cổ.)
  2. Immemorial customs: Tập tục xa xưa, những phong tục đã được duy trì qua nhiều thế hệ.

    • dụ: "They still practice immemorial customs during their festivals." (Họ vẫn thực hành những phong tục xa xưa trong các lễ hội của họ.)
Phân biệt các biến thể
  • Immemoriality (danh từ): Tình trạng hoặc chất lượng của việc rất xa xưa.
    • dụ: "The immemoriality of these traditions adds to their value." (Tính xa xưa của những truyền thống này làm tăng giá trị của chúng.)
Từ đồng nghĩa
  • Ancient: Cũng có nghĩa "cổ xưa", nhưng thường chỉ thời kỳ cụ thể trong lịch sử.
  • Time-honored: Nghĩa được tôn kính qua nhiều thế hệ, thường dùng để miêu tả phong tục hay truyền thống.
Từ gần giống
  • Eternal: Có nghĩa vĩnh cửu, thường dùng để chỉ điều đó không bắt đầu hay kết thúc.
  • Ageless: Nghĩa không bị ảnh hưởng bởi thời gian, thường miêu tả vẻ đẹp hoặc chất lượng không thay đổi.
Idioms Phrasal Verbs
  • "Since time immemorial": Câu này có nghĩa "từ thời xa xưa", được dùng để nhấn mạnh tính lâu dài của một sự kiện hay phong tục.
  • Không phrasal verb trực tiếp liên quan đến "immemorial", nhưng bạn có thể kết hợp với các động từ khác để diễn tả ý nghĩa sâu sắc hơn, chẳng hạn như "to remember from time immemorial" (nhớ từ thời xa xưa).
Kết luận

Từ "immemorial" một từ mạnh mẽ để diễn tả điều đó rất cổ xưa, tồn tại từ lâu đời không thể xác định được thời gian bắt đầu.

tính từ
  1. xa xưa, thượng cổ
    • from time immemorial
      từ thời thượng cổ, từ ngàn xưa

Synonyms

Similar Words

Words Mentioning "immemorial"

Comments and discussion on the word "immemorial"