English - Vietnamese dictionary
impertinency
/im'pə:tinəns/ Cách viết khác : (impertinency) /im'pə:tinənsi/
Jump to user comments
danh từ
- sự xấc láo, sự láo xược, sự xấc xược
- hành động xấc láo, câu nói xấc láo
- sự lạc lõng, sự lạc đề, sự không đúng chỗ, sự không đúng lúc
- sự phi lý, sự vô lý, sự không thích đáng, sự không thích hợp
- sự xen vào, sự chõ vào, sự dính vào