Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
implantation
/,implɑ:n'teiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đóng sâu vào, sự cắm chặt vào
  • sự ghi nhớ, sự ghi khắc (vào trí óc...)
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự trồng
  • (y học) sự cấy dưới da
Related search result for "implantation"
Comments and discussion on the word "implantation"