Characters remaining: 500/500
Translation

impostor

/im'pɔstə/ Cách viết khác : (impostor) /im'pɔstə/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "impostor" (hoặc "impersonator") có nghĩa "kẻ lừa đảo" hoặc "kẻ mạo danh". Đây một danh từ dùng để chỉ những người cố tình giả mạo hoặc tự nhận mình người khác, thường để lừa gạt hoặc đạt được lợi ích cá nhân.

Định nghĩa dễ hiểu:
  • Impostor: Người giả danh, người lừa đảo không phải những họ thể hiện ra với người khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He was an impostor who pretended to be a famous doctor." (Anh ấy một kẻ lừa đảo giả vờ một bác sĩ nổi tiếng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Many impostors infiltrate organizations to exploit their resources." (Nhiều kẻ lừa đảo thâm nhập vào các tổ chức để khai thác tài nguyên của họ.)
Phân biệt biến thể của từ:
  • Imposter: một cách viết khác của từ "impostor", nghĩa giống nhau được sử dụng phổ biến.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Fraud: Kẻ lừa đảo, người gian lận.
  • Fake: Giả mạo, không thật.
  • Pretender: Người giả vờ, kẻ mạo danh.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Impostor syndrome": Hội chứng kẻ lừa đảo, cảm giác không xứng đáng với thành công mình đạt được.
  • "To pull a fast one": Lừa gạt ai đó một cách nhanh chóng tinh vi.
Phrasal verbs:
  • "To pass off as": Giả vờ ai đó hoặc cái đó.
    • dụ: "She tried to pass off as a celebrity." ( ấy cố gắng giả vờ một người nổi tiếng.)
Lưu ý:
  • Từ "impostor" thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ những hành động lừa dối gian lận. Trong khi đó, các từ như "pretender" hay "fake" cũng có thể được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau nhưng không nhất thiết phải mang ý nghĩa xấu.
danh từ
  1. kẻ lừa đảo
  2. kẻ mạo danh

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "impostor"