Từ tiếng Anh "impostor" (hoặc "impersonator") có nghĩa là "kẻ lừa đảo" hoặc "kẻ mạo danh". Đây là một danh từ dùng để chỉ những người cố tình giả mạo hoặc tự nhận mình là người khác, thường là để lừa gạt hoặc đạt được lợi ích cá nhân.
Định nghĩa dễ hiểu:
Ví dụ sử dụng:
Phân biệt biến thể của từ:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Fraud: Kẻ lừa đảo, người gian lận.
Fake: Giả mạo, không thật.
Pretender: Người giả vờ, kẻ mạo danh.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
"Impostor syndrome": Hội chứng kẻ lừa đảo, là cảm giác không xứng đáng với thành công mà mình đạt được.
"To pull a fast one": Lừa gạt ai đó một cách nhanh chóng và tinh vi.
Phrasal verbs:
Lưu ý:
Từ "impostor" thường mang ý nghĩa tiêu cực, vì nó chỉ những hành động lừa dối và gian lận. Trong khi đó, các từ như "pretender" hay "fake" cũng có thể được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau nhưng không nhất thiết phải mang ý nghĩa xấu.