Characters remaining: 500/500
Translation

imprison

/im'prizn/
Academic
Friendly

Từ "imprison" trong tiếng Anh một động từ, có nghĩa chính "bỏ tù" hoặc "tống giam". Cụ thể hơn, thường được dùng để chỉ việc giam giữ một người trong nhà tù hoặc một nơi nào đó để trừng phạt họ đã phạm tội. Ngoài ra, "imprison" cũng có thể được dùng theo nghĩa bóng để diễn tả việc giam hãm, hạn chế tự do của một người hoặc một thứ đó.

Định nghĩa:

Imprison (v): Bỏ tù, tống giam; giam cầm (nghĩa bóng) giam hãm, o bế.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The thief was imprisoned for five years." (Tên trộm đã bị bỏ tù trong năm năm.)
  2. Câu với nghĩa bóng:

    • "She felt imprisoned by her daily routine." ( ấy cảm thấy bị giam cầm bởi thói quen hàng ngày của mình.)
Các biến thể của từ:
  • Imprisonment (n): Sự bị giam giữ, sự bỏ tù.
    • dụ: "His imprisonment was a result of his criminal activities." (Việc anh ta bị giam giữ kết quả của những hoạt động phạm tội của mình.)
Từ gần giống:
  • Incarcerate (v): Cũng có nghĩa giam giữ, tống giam.
    • dụ: "Many people are incarcerated for minor offenses." (Nhiều người bị giam giữ những vi phạm nhỏ.)
Từ đồng nghĩa:
  • Detain (v): Giam giữ, giữ lại (thường tạm thời).
  • Confine (v): Giới hạn, giam cầm (có thể không phải nhà tù).
Cụm từ (phrased verb):
  • Imprison for (something): Bị giam giữ điều đó.
    • dụ: "He was imprisoned for stealing." (Anh ta bị giam giữ tội ăn trộm.)
Idioms liên quan:
  • Locked up: Bị giam giữ.
    • dụ: "He’s locked up for a long time." (Anh ta bị giam giữ trong một thời gian dài.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "imprison", hãy chú ý đến ngữ cảnh. Trong tiếng Anh, từ này thường mang nghĩa tiêu cực liên quan đến các tình huống pháp hoặc cảm xúc tiêu cực.

ngoại động từ
  1. bỏ tù, tống giam, giam cầm
  2. (nghĩa bóng) giam hãm, o bế

Words Containing "imprison"

Words Mentioning "imprison"

Comments and discussion on the word "imprison"