Characters remaining: 500/500
Translation

improvable

/im'pru:vəbl/
Academic
Friendly

Từ "improvable" trong tiếng Anh một tính từ, mang nghĩa "có thể cải tiến", "có thể cải thiện" hoặc "có thể làm cho tốt hơn". Từ này được hình thành từ động từ "improve" (cải thiện) với hậu tố "-able", cho thấy khả năng hoặc tính chất của việc có thể được cải thiện.

Giải thích chi tiết
  • Cấu trúc: "improve" (cải thiện) + "-able" (có thể) = "improvable" (có thể cải thiện).
  • Ngữ cảnh sử dụng: "improvable" thường được dùng để mô tả những điều chúng ta có thể làm tốt hơn, như kỹ năng, quy trình, sản phẩm, v.v.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Your writing skills are improvable." (Kỹ năng viết của bạn có thể cải thiện.)
  2. Câu phức tạp:

    • "The current system is improvable, and we should consider new strategies to enhance its efficiency." (Hệ thống hiện tại có thể cải thiện, chúng ta nên xem xét các chiến lược mới để nâng cao hiệu quả của .)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong môi trường làm việc: "The feedback we received indicates that our customer service is improvable, which highlights the need for additional training." (Phản hồi chúng tôi nhận được chỉ ra rằng dịch vụ khách hàng của chúng tôi có thể cải thiện, điều này nhấn mạnh sự cần thiết của việc đào tạo thêm.)

  • Trong học tập: "All students have areas that are improvable, and it is important for them to focus on these to succeed academically." (Tất cả học sinh đều những lĩnh vực có thể cải thiện, điều quan trọng họ cần tập trung vào những điều này để thành công trong học tập.)

Phân biệt các biến thể của từ
  • Improve (động từ): Cải thiện.

    • dụ: "I want to improve my English." (Tôi muốn cải thiện tiếng Anh của mình.)
  • Improvement (danh từ): Sự cải thiện.

    • dụ: "There has been a significant improvement in his performance." (Đã sự cải thiện đáng kể trong hiệu suất của anh ấy.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Enhance: Tăng cường, cải thiện.

    • dụ: "We need to enhance our marketing strategy." (Chúng ta cần tăng cường chiến lược tiếp thị của mình.)
  • Upgrade: Nâng cấp.

    • dụ: "The software is improvable, and we plan to upgrade it soon." (Phần mềm có thể cải thiện, chúng tôi dự định nâng cấp sớm.)
Một số idioms phrasal verbs liên quan
  • Make progress: Tiến bộ, cải thiện.

    • dụ: "She has made progress in her studies this semester." ( ấy đã tiến bộ trong việc học của mình trong học kỳ này.)
  • Work on something: Làm việc để cải thiện một điều đó.

tính từ
  1. có thể cải tiến, có thể cải thiện, có thể làm cho tốt hơn

Similar Words

Words Containing "improvable"

Comments and discussion on the word "improvable"