Từ "improvable" trong tiếng Anh là một tính từ, mang nghĩa "có thể cải tiến", "có thể cải thiện" hoặc "có thể làm cho tốt hơn". Từ này được hình thành từ động từ "improve" (cải thiện) với hậu tố "-able", cho thấy khả năng hoặc tính chất của việc có thể được cải thiện.
Câu đơn giản:
Câu phức tạp:
Trong môi trường làm việc: "The feedback we received indicates that our customer service is improvable, which highlights the need for additional training." (Phản hồi mà chúng tôi nhận được chỉ ra rằng dịch vụ khách hàng của chúng tôi có thể cải thiện, điều này nhấn mạnh sự cần thiết của việc đào tạo thêm.)
Trong học tập: "All students have areas that are improvable, and it is important for them to focus on these to succeed academically." (Tất cả học sinh đều có những lĩnh vực có thể cải thiện, và điều quan trọng là họ cần tập trung vào những điều này để thành công trong học tập.)
Improve (động từ): Cải thiện.
Improvement (danh từ): Sự cải thiện.
Enhance: Tăng cường, cải thiện.
Upgrade: Nâng cấp.
Make progress: Tiến bộ, cải thiện.
Work on something: Làm việc để cải thiện một điều gì đó.