Từ "impénétrable" trong tiếng Pháp là một tính từ có nghĩa là "không thể xuyên qua", "không thể vào được" hoặc "khó hiểu", "bí hiểm". Từ này thường được sử dụng để mô tả những điều hay đối tượng mà người khác không thể tiếp cận, hiểu hoặc khám phá.
Định nghĩa:
Không thể xuyên qua: Khi một vật thể, chẳng hạn như một bức tường hoặc một khu rừng, không cho phép ai hoặc cái gì đi qua.
Khó hiểu, bí hiểm: Khi một điều gì đó quá phức tạp hoặc không thể lý giải, khiến nó trở nên bí ẩn đối với người khác.
Ví dụ sử dụng:
Forêt impénétrable: "Rừng không vào được" - Chỉ những khu rừng dày đặc, khó đi vào.
Cuirasse impénétrable: "Áo giáp không xuyên qua được" - Chỉ áo giáp bảo vệ mà không thể bị xuyên thủng.
Mystère impénétrable: "Điều huyền bí không tìm hiểu được" - Những điều bí ẩn mà con người không thể lý giải.
Visage impénétrable: "Bộ mặt bí hiểm" - Khi một người có biểu cảm khó đoán, không cho thấy cảm xúc thật sự.
Cách sử dụng nâng cao:
Impénétrable dans ses pensées: "Khó hiểu trong suy nghĩ của mình" - Mô tả một người có tư duy phức tạp, không dễ dàng nhận biết được ý nghĩ của họ.
Un mystère impénétrable: "Một bí mật không thể giải thích" - Dùng để nói về những điều không thể hiểu nổi.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Inaccessible: Không thể tiếp cận.
Énigmatique: Bí ẩn, khó hiểu.
Opaque: Mờ đục, không rõ ràng.
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Un mur impénétrable: "Một bức tường không xuyên qua được" - Có thể dùng để chỉ sự ngăn cách, không cho phép ai đến gần.
Un secret impénétrable: "Một bí mật không thể khám phá" - Đề cập đến điều gì đó giữ kín mà không ai có thể tìm hiểu.
Chú ý: